--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cấu kiện
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cấu kiện
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cấu kiện
+
Building components
Cấu kiện đúc sẵn
Prefabricated building components
Lượt xem: 552
Từ vừa tra
+
cấu kiện
:
Building componentsCấu kiện đúc sẵnPrefabricated building components
+
mutual
:
lẫn nhau, qua lạimutual affection tình yêu mến lẫn nhaumutual wellwishers những người có thiện chí với nhaumutual admiration society nhóm người này hay tâng bốc lẫn nhau
+
around-the-clock
:
suốt ngày đêm
+
giậu
:
fence; hedge
+
untormented
:
không bị đau khổ, không bị giày vò, không bị day dứt